キューハチ
☆ Danh từ
98

98 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 98
キューハチ
98
キュウジュウハチ
98
Các từ liên quan tới 98
PC-98 (Viết tắt của nhóm sản phẩm máy tính cá nhân do NEC phát hành)
ウインドウズきゅうじゅうはち ウインドウズきゅうじゅうはち
hệ điều hành windows 98
ウィンドウズ きゅうじゅうセカンドエディション ウィンドウズ きゅうじゅうセカンドエディション
hệ điều hành windows 98 se