Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
原曲 げんきょく はらきょく
bài hát hoặc giai điệu nguyên bản
HLA-A抗原 HLA-Aこーげん
kháng nguyên hla-a
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
分の(a/b: a sur b) ぶんの(a/b: a sur b)
over,by