Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ABS-CBN
BSアンテナ BS アンテナ BS アンテナ
ăng ten BS
BSデジタル放送 BSデジタルほーそー
truyền hình vệ tinh bs
BSキー BSキー
Phím Backspace
ン うん ん
một số
モワァ〜ン モワァーン
tiếng ù ù trong tai; cảm giác tai bị bít lại
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ
アカペラ ア・カペラ
hát chay, hát không có nhạc cụ đi kèm