AIDS認知症
AIDSにんちしょー
Bệnh mất trí nhớ do aids
Hội chứng sa sút trí tuệ do aids
AIDS認知症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới AIDS認知症
認知症 にんちしょう
Suy giảm trí nhớ , Đãng trí
抗認知症剤 こーにんちしょーざい
thuốc ngừa bệnh suy giảm nhận thức
認知 にんち
sự ghi nhận; sự nhận ra
老人性認知症 ろうじんせいにんちしょう
chứng sa sút trí tuệ tuổi già, chứng lẫn của người già
hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (aids)
AIDS関連腎症 AIDSかんれんじんしょー
bệnh thận liên quan đến aids
AIDS関連腸症 AIDSかんれんちょーしょー
bệnh đường ruột do hiv
リスク認知 リスクにんち
nhận thức về rủi ro