Các từ liên quan tới ALL SINGLES BEST 2
mỏng
ST倍率 STばいりつ
bội suất st
シンスプリント シン・スプリント
shin splints ( cơn đau dọc theo xương chày của cẳng chân)
シンガード シン・ガード
shin guard
シンサーバー シン・サーバー
máy phục vụ mỏng
シンクライアント シン・クライアント
máy khách loại nhẹ
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ