AP-1転写因子
AP-1てんしゃいんし
Yếu tố phiên mã ap-1
AP-1転写因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới AP-1転写因子
AP-2転写因子 AP-2てんしゃいんし
yếu tố phiên mã ap-2
Pit-1転写因子 ピーアイティー-いちてんしゃいんし
yếu tố phiên mã Pit-1
転写因子 てんしゃいんし
yếu tố phiên mã
PAX9転写因子 PAX9てんしゃいんし
yếu tố phiên mã pax9
SOX転写因子 SOXてんしゃいんし
yếu tố phiên mã sox
STAT3転写因子 STAT3てんしゃいんし
yếu tố phiên mã stat3
MafK転写因子 MafKてんしゃいんし
yếu tố phiên mã mafk
Sp4転写因子 Sp4てんしゃいんし
yếu tố phiên mã sp4