Các từ liên quan tới ARTIST LOCKS!
シ チ し
ti, si, 7th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
ST倍率 STばいりつ
bội suất st
色チ いろチ いろち イロチ
khác màu
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
スピ-チ Supi-chi
Bài phát biểu
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ
アカペラ ア・カペラ
hát chay, hát không có nhạc cụ đi kèm