Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Bチャネル
B channel
チャネル チャンネル チャネル
nút chuyển kênh (tivi, đài); kênh (truyền hình, đài)
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
H0チャネル H0チャネル
kênh h0 (6 kênh b (kênh thông tin, 64kbps) được ghép lại với nhau để tạo ra một kênh có tốc độ 384kbps)
DMAチャネル DMAチャネル
kênh truy cập bộ nhớ trực tiếp
H1チャネル H1チャネル
Kênh H1 (một trong những kênh được xác định bởi ISDN của truy cập nhóm chính (PRI) và có tốc độ truyền thông là 1536 kbps)
Dチャネル Dチャネル
Kênh D
水チャネル みずチャネル
kênh nước (là các protein màng không tách rời, chúng chủ yếu giúp tạo thuận lợi cho việc vận chuyển nước giữa các tế bào)
Đăng nhập để xem giải thích