Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới B型
インフルエンザウイルスB型 インフルエンザウイルスBがた
virus cúm b
肝炎-B型 かんえん-Bがた
viêm gan B
B型肝炎 Bがたかんえん
viêm gan b
B型ボツリヌス菌 ビーがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố b
B型人格 ビーがたじんかく
tính cách loại B
B型肝炎ウイルス Bがたかんえんウイルス
virus viêm gan b
B型肝炎ワクチン Bがたかんえんワクチン
vắc xin phòng viêm gan b
B型肝炎抗原 ビーがたかんえんこうげん
kháng nguyên viêm gan b