Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới B型H系
H鋼型 Hこうかた
thép hình H
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
インフルエンザウイルスB型 インフルエンザウイルスBがた
virus cúm b
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
肝炎-B型 かんえん-Bがた
viêm gan B
B型肝炎 Bがたかんえん
viêm gan b
B型ボツリヌス菌 ビーがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố b