Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
認証 にんしょう
sự chứng nhận.
BASIC
ngôn ngữ lập trinh basic
認可証 にんかしょう
Giấy phép; giấy chứng nhận.
認証トークン にんしょうトークン
token xác thực
Digest認証 Digestにんしょー
xác thực thông báo
確認証 かくにんしょう
xác nhận
ユーザー認証 ユーザーにんしょう
xác thực người dùng
認証コード しょうにんコード
mã xác nhận