Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
実栗 みくり ミクリ
branched bur-reed (Sparganium erectum), simplestem bur-reed
栗 くり クリ
hạt dẻ
曲のない きょくのない
không hay; tối
曲飲み きょくのみ
vừa uống vừa biểu diễn nhào lộn (rạp xiếc)
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
実のない みのない
không đáng kể, vô nghĩa
実の じつの
true, real