Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới BNP
ン うん ん
một số
モワァ〜ン モワァーン
sound of one's own ears humming
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
クラスB クラスB
mạng lớp b