Các từ liên quan tới BOY-FRIEND
合成関数( f∘g(x)=g(f(x)) ) ごーせーかんすー( f∘g(x)=g(f(x)) )
hàm hợp
H-Y抗原 H-Yこーげん
kháng nguyên h-y
F値 Fち
giá trị f
シグマf シグマf
ký hiệu của phép tính tổng
Fボックスモチーフ Fボックスモチーフ
F-Box Motifs
Fプラスミド Fプラスミド
F plasmid (là một loại plasmid (một đoạn DNA ngoại vi) trong vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn Escherichia coli )
HLA-D抗原 HLA-Dこーげん
kháng nguyên hla-d
y軸 yじく
Trục Y