Các từ liên quan tới BRIGHT STREAM
レア レアー レイアー レア
sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết).
レア目 レアめ
bộ rheiformes (bộ đà điểu nam mỹ)
レアアイテム レア・アイテム
rare item (e.g. in RPG games)
レアケース レア・ケース
trường hợp hiếm gặp
ST倍率 STばいりつ
bội suất st
レアな れあな
hiếm có, khó gặp
レアアース レア・アース レアアース
nguyên tố đất hiếm
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn