Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới BSスペシャル
BSアンテナ BS アンテナ BS アンテナ
ăng ten BS
スペシャル スペシャル
đặc biệt
BSキー BSキー
Phím Backspace
スペシャルゲスト スペシャル・ゲスト
khách mời đặc biệt
サタデーナイトスペシャル サタデー・ナイト・スペシャル
một khẩu súng lục hoặc súng ổ quay cỡ nhỏ rẻ tiền, dễ mua và dễ giấu
BSデジタル放送 BSデジタルほーそー
truyền hình vệ tinh bs
ベリースペシャルワンパターン ベリー・スペシャル・ワン・パターン
one-track mind, person who always acts the same or says the same thing (esp. person who always cracks the same kind of jokes)