Các từ liên quan tới BSデジタル音声放送
BSデジタル放送 BSデジタルほーそー
truyền hình vệ tinh bs
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
デジタル放送 デジタルほうそう
sự phát sóng kỹ thuật số
音声多重放送 おんせいたじゅうほうそう
sự phát thanh, truyền thanh đa âm thanh
デジタル放送テレビ でじたるほうそうてれび
Truyền hình kỹ thuật số.
音声転送 おんせいてんそう
sự truyền tiếng nói
デジタル衛星放送 デジタルえいせいほうそう
hệ thống vệ tinh số (dss)