Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới BSDの子孫
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
hệ điều hành dẫn xuất từ unix được phát hành vào thập niên 1970 từ trường đại học california
BSDライセンス BSDライセンス
giấy phép bsd
フリーBSD フリーBSD
một hệ điều hành kiểu unix được phát triển từ unix theo nhánh phát triển của bsd dựa trên 386bsd và 4.4bsd
孫子 まごこ そんし
con cháu; hậu thế
子孫 しそん
con cháu.
孫子の兵法 そんしのへいほう
Tôn Tử binh pháp
孫息子 まごむすこ
cháu trai.