Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới BTCボックス
ボックス ボックス
hộp; cái hộp.
hộp đựng đồ
リズムボックス ルズムボックス リズム・ボックス ルズム・ボックス
rhythm box
CDボックス CDボックス
hộp đựng CD
キャビネット/ボックス キャビネット/ボックス
tủ chống ẩm
ボックス/カバー ボックス/カバー
hộp/ốp
ボックス席 ボックスせき
Ghế hộp, kiểu chỗ ngồi quây riêng tách biết với bàn khác trong nhà hàng hoặc kiểu 2 ghế đối diện trên tàu điện...
セーフティボックス セーフティーボックス セーフティ・ボックス セーフティー・ボックス セーフティボックス
két an toàn