Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Cレーション
ration
Cレーション シーレーション
bữa ăn chiến đấu, khẩu phần cá nhân
Pepsinogen C Pepsinogen C
Pepsinogen C
Cドライブ Cドライブ
ổ c
クラスC クラスC
mạng lớp c
Cシェル Cシェル
phần mềm c shell
Cラック Cラック
giá C
Cリングプライヤー Cリングプライヤー
kìm vòng chữ C (để gắn và tháo các vòng giữ hình chữ C dùng trong trục và các lỗ trên các bộ phận cơ khí)