C型肝炎抗原
シーがたかんえんこうげん
Hepati-tis C Antigens
☆ Cụm từ
Kháng nguyên viêm gan C
C型肝炎抗原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới C型肝炎抗原
C型肝炎抗体 Cがたかんえんこうたい
kháng thể viêm gan C
肝炎-C型 かんえん-Cがた
viêm gan C
C型肝炎 Cがたかんえん
viêm gan c
B型肝炎抗原 ビーがたかんえんこうげん
kháng nguyên viêm gan b
A型肝炎抗原 エーがたかんえんこうげん
kháng nguyên viêm gan A
肝炎抗原 かんえんこうげん
kháng nguyên viêm gan
B型肝炎コア抗原 ビーがたかんえんコアこうげん
kháng nguyên lõi viêm gan B
B型肝炎e抗原 ビーがたかんえんイーこうげん
kháng nguyên e viêm gan B