Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới C統御
統御 とうぎょ
sự điều khiển.
C# シーシャープ
ngôn ngữ lập trình c#
構成素統御 こうせいそとうぎょ こうせいもととうぎょ
phần tử ra lệnh
斜格性統御 しゃかくせいとうぎょ はすかくせいとうぎょ
sự xiên (nghiêng) ra lệnh
Cシェル Cシェル
phần mềm c shell
Pepsinogen C Pepsinogen C
Pepsinogen C
クラスC クラスC
mạng lớp c
Cリングプライヤー Cリングプライヤー
kìm vòng chữ C (để gắn và tháo các vòng giữ hình chữ C dùng trong trục và các lỗ trên các bộ phận cơ khí)