槓
カン
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Forming a four-of-a-kind
Declaring a kong

Bảng chia động từ của 槓
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 槓する/カンする |
Quá khứ (た) | 槓した |
Phủ định (未然) | 槓しない |
Lịch sự (丁寧) | 槓します |
te (て) | 槓して |
Khả năng (可能) | 槓できる |
Thụ động (受身) | 槓される |
Sai khiến (使役) | 槓させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 槓すられる |
Điều kiện (条件) | 槓すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 槓しろ |
Ý chí (意向) | 槓しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 槓するな |
CAN được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới CAN
Sカン 標識取付用 Sカン ひょうしきとりつけよう Sカン ひょうしきとりつけよう Sカン ひょうしきとりつけよう
khuyên móc S lắp đặt biển báo
Dカン Dカン
móc hình chữ d
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
丸カン まるカン
ống tròn
回転カン かいてんカン
swivel clip
その他カン/リング そのほかカン/リング
"cái khác/khuyên"
吊具用Sカン つりぐようSカン
móc chữ S dùng cho dụng cụ treo
手芸用カン類 しゅげいようカンるい
loại móc/ dùng cho thủ công