Các từ liên quan tới CBグラン・カナリア
chim hoàng yến
カナリア色 カナリアいろ きんしじゃくいろ カナリアしょく
chim bạch yến, rượu vang canari
グラントゥーリズモ グラントゥリズモ グラン・トゥーリズモ グラン・トゥリズモ
gran turismo, GT, high performance car(s)
グランプリ グラン・プリ
giải thưởng lớn
グランド グラン グランド
sự nối đất; nối đất
グランクリュ グラン・クリュ
grand cru (wine classification)
chim bạch yến, rượu vang canari
CB型圧着端子 CBかたあっちゃくたんし
đầu cốt hình chữ CB