CD
☆ Danh từ
CD
CD được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu CD
CD
CD
CD
シーディー
compact disk, CD
Các từ liên quan tới CD
オーディオCD オーディオCD
loại đĩa cd chỉ chứa các dữ liệu âm thanh, chúng đơn thuần chứa nội dung các bài hát, bản nhạc mà không chứa bất kỳ một loại dữ liệu nào khác
đĩa cd trắng có thể được ghi vào bằng một ổ ghi đĩa cd
CD-RWドライブ CD-RWドライブ
ổ đĩa quang cd -rw
CD/DVDトールケース CD/DVDトールケース
Hộp đựng đĩa cd/dvd
CD/DVDプラケース CD/DVDプラケース
hộp đựng cd/dvd
CD/DVDラベル CD/DVDラベル
Nhãn cd/dvd
CD/DVDケース CD/DVDケース
Ổ đĩa cd/dvd.
CD/DVDファスナーケース CD/DVDファスナーケース
Ổ đĩa cd/dvd với hộp khóa kéo.