Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レア レアー レイアー レア
sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết).
レア目 レアめ
bộ rheiformes (bộ đà điểu nam mỹ)
トウ
ngón chân.
レアケース レア・ケース
rare case
レアアイテム レア・アイテム
rare item (e.g. in RPG games)
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
RT-PCR法 アールティー-ピーシーアールほう
phương pháp RT-PCR
レアな れあな
hiếm có, khó gặp