Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
CPU使用率
CPUしよーりつ
mức sử dụng cpu
使用率 しようりつ
tỉ lệ hoạt động
CPUスタンド CPUスタンド PC・CPUスタンド CPUスタンド PC・CPUスタンド
kệ CPU
CPUスロット CPUスロット
khe cắm cpu
CPUクロック CPUクロック
xung nhịp cpu
CPUソケット CPUソケット
đế cắm và giữ cpu
CPUファン CPUファン
quạt tản nhiệt khí dành cho cpu
CPUグリス CPUグリス
dầu CPU
CPUクーラー CPUクーラー
bộ tản nhiệt cpu
Đăng nhập để xem giải thích