Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới CXCL12
ケモカインCXCL12 ケモカインシーエックスシーエルトッエルブ
Chemokine CXCL12 (một protein chemokine mà ở người được mã hóa bởi gen CXCL12 trên nhiễm sắc thể 10)
ケモカインCXCL12 ケモカインシーエックスシーエルトッエルブ
Chemokine CXCL12 (một protein chemokine mà ở người được mã hóa bởi gen CXCL12 trên nhiễm sắc thể 10)