Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Chim↑Pom
ポリアセタール樹脂型材 ポリアセタールじゅしかたざい
thanh nhựa POM
ポリアセタール樹脂パイプ ポリアセタールじゅしパイプ
ống nhựa POM
ポリアセタール樹脂板 ポリアセタールじゅしいた
tấm nhựa POM
ポリアセタール樹脂丸棒 ポリアセタールじゅしまるぼう
thanh tròn nhựa POM
ポリアセタール ポリアセタール
đa hình
ポリアセタール樹脂シート ポリアセタールじゅしシート
miếng nhựa tấm nhựa POM
禽鳥 きんちょう
con chim; chim, loài chim
ポリアセタール樹脂板カット対応品 ポリアセタールじゅしいたカットたいおうひん
sản phẩm cắt từ tấm nhựa POM