Các từ liên quan tới Cream Of J-POP 〜ウタイツグウタ〜
0AB〜J ぜろエービージェー
một trong những định dạng tiêu chuẩn cho số điện thoại nhật bản và là một số điện thoại gồm 10 chữ số bắt đầu từ 0 được gán cho các điện thoại thuê bao nói chung (điện thoại cố định)
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J
POP作成ソフト POPさくせいソフト
phần mềm tạo quảng cáo bán hàng (Point Of Purchase)
hướng hoạt động, phương hướng vận hành
Jカーブ効果 Jカーブこーか
hiệu ứng đường j
J-Stock指数 J-Stockしすー
chỉ số chứng khoán j-stock
チラシ/POP作成ソフト チラシ/POPさくせいソフト
Phần mềm tạo tờ rơi/pop.
lãi suất giả định