Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới D×D
D-キシルロースレダクターゼ D-キシルロースレダクターゼ
D-Xylulose Reductase (enzym)
Dチャネル Dチャネル
Kênh D
Dカン Dカン
móc hình chữ d
アポリポタンパク質D アポリポタンパクしつディー
Apolipoprotein D (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen APOD)
D major
Dデイ ディーデイ ディーデー
D-Day
サイトカラシンD サイトカラシンディー
Cytochalasin D (một thành viên của nhóm độc tố nấm mốc được gọi là cytochalasin)
d-stn