Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới D☆DATE
開催日 かいさいび
date(s) (e.g. cho cuộc triển lãm)
デートガール デート・ガール
date girl
day'n'date, day and date
アポリポタンパク質D アポリポタンパクしつディー
Apolipoprotein D (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen APOD)
Dデイ ディーデイ ディーデー
D-Day
サイトカラシンD サイトカラシンディー
Cytochalasin D (một thành viên của nhóm độc tố nấm mốc được gọi là cytochalasin)
ホスホリパーゼD ホスホリパーゼディー
Phospholipase D (một enzyme thuộc họ phospholipase)
Dチャネル Dチャネル
Kênh D