Các từ liên quan tới D.C. 〜ダ・カーポ〜 (アニメ)
ダカーポ ダ・カーポ
(ký hiệu) dc: trở về từ đầu
phim hoạt hình
ダ行 ダぎょう ダゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong dzu
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
ヴィオラダガンバ ビオラダガンバ ヴィオラ・ダ・ガンバ ビオラ・ダ・ガンバ
một loại nhạc cụ có dây, khi sử dụng được kẹp giữa hai chân, còn gọi là viol
セルアニメ セル・アニメ
cel animation, hand-drawn animation, traditional animation
コンピューターアニメ コンピューター・アニメ
hoạt hình máy tính
アニメオタク アニメ・オタク
cuồng anime (hoạt hình Nhật Bản)