Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới D2(HID)
D2(HID) D2(HID)
không có thông tin đầy đủ về thuật ngữ `d2(hid)` trong ngành xây dựng. bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để tôi có thể dịch chính xác hơn.
サイクリンD2 サイクリンディーツー
Cyclin D2 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCND2)
ヒ酸 ヒさん ひさん
axit asen (hoặc trihydro asenat là hợp chất hóa học có công thức H₃AsO₄)
ヒ化ガリウム ヒかガリウム
hợp chất của gali và asen
ヒ素 ひそ
thạch tín
D-キシルロースレダクターゼ D-キシルロースレダクターゼ
D-Xylulose Reductase (enzym)
Dチャネル Dチャネル
Kênh D
Dカン Dカン
móc hình chữ d