Các từ liên quan tới DARTSLIVE
RTS指数 RTSしすー
chỉ số chứng khoán đại diện của thị trường chứng khoán nga, bao gồm 50 cổ phiếu có tính thanh khoản cao nhất được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán nga
ダカーポ ダ・カーポ
(ký hiệu) dc: trở về từ đầu
ダ行 ダぎょう ダゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong dzu
ヴィオラダガンバ ビオラダガンバ ヴィオラ・ダ・ガンバ ビオラ・ダ・ガンバ
một loại nhạc cụ có dây, khi sử dụng được kẹp giữa hai chân, còn gọi là viol
ダヴィンチ ダビンチ ダ・ビンチ
da Vinci
ダ埼玉 ダさいたま ダサイタマ
Saitama Prefecture