Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới DC
車用DC/DCコンバーター くるまようDC/DCコンバーター
chuyển đổi dc/dc cho xe hơi.
AC/DCマルチアダプター AC/DCマルチアダプター
Bộ chuyển đổi đa năng ac/dc
DC充電器 DCじゅうでんき
điều chỉnh dòng điện (dc) sạc pin.
24V対応DC/ACインバーター 24VたいおうDC/ACインバーター
chuyển đổi dc/ac tương thích 24v.
クリーナ(DC電源関連品) クリーナ(DCでんげんかんれんひん)
thiết bị liên quan đến nguồn điện dc
インパクトレンチ(DC電源関連品) インパクトレンチ(DCでんげんかんれんひん)
động cơ tác động (phụ kiện nguồn dc)
ダカーポ ダ・カーポ
(ký hiệu) dc: trở về từ đầu
尿閉 にょう へい
Cảm giác buồn tiểu nhưng ko tiểu dc