Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới DECT
コーンビームCT コーンビームCT
phương pháp chụp x quang cone beam ct
マルチスライスCT マルチスライスCT
chụp cắt lớp vi tính nhiều vùng
スパイラルコーンビームCT スパイラルコーンビームCT
chụp phim conebeam ct
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, dessert created by heating sweetened milk to caramelize its sugar
デファクト デ・ファクト
de facto
デジュールスタンダード デジュリスタンダード デ・ジュールス・タンダード デ・ジュリ・スタンダード
de jure standard
マイクロX線CT マイクロXせんCT
chụp cắt lớp x-ray