DNAジャイレース
DNAジャイレース
DNA gyrase, hay đơn giản là gyrase (enzym)
DNAジャイレース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới DNAジャイレース
DNAヘリカーゼ DNAヘリカーゼ
DNA Helicase (một loại enzym)
DNAフットプリント DNAフットプリント
in dấu chân dna (dna footprinting)
DNAプライマーゼ DNAプライマーゼ
DNA Primase (enzym)
DNAウイルス DNAウイルス
Virus DNA
DNAリガーゼ DNAリガーゼ
DNA ligase (enzym)
DNAトポイソメラーゼ DNAトポイソメラーゼ
DNA topoisomerase (enzym)
DNAシャッフリング DNAシャッフリング
DNA Shuffling
DNAパッケージング DNAパッケージング
DNA Packaging