DNSサーバ
DNSサーバ
Máy chủ tên miền
DNSサーバ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới DNSサーバ
セカンダリDNSサーバ セカンダリDNSサーバ
máy chủ phân giải tên miền dns
プライマリDNSサーバ プライマリDNSサーバ
máy chủ dns chính
権威DNSサーバ けんいDNSサーバ
máy chủ dns có thẩm quyền
代替DNSサーバ だいたいDNSサーバ
máy chủ dns thay thế
優先DNSサーバ ゆーせんDNSサーバ
máy chủ dns ưa thích
DNSキャッシュポイズニング DNSキャッシュポイズニング
nhiễm độc bộ nhớ đệm dns (dns cache poisoning)
DNSラウンドロビン DNSラウンドロビン
DNS round robin (kỹ thuật thiết lập nhiều địa chỉ IP toàn cầu cho cùng một miền và phân phối tải bằng cách thay đổi máy chủ đích phân giải tên miền cho mỗi yêu cầu)
DNSサフィックス DNSサフィックス
DNS Suffix (máy tính của người dùng được trang bị một số công nghệ như DHCP, Network setup, Group Policy)