Các từ liên quan tới DO THE BEST (森高千里のアルバム)
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
DO計 DOけい
máy đo oxy hòa tan
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.