デマンドレスポンス
デマンド・レスポンス
☆ Danh từ
Demand response, DR

DR được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới DR
DRサイト DRサイト
trung tâm dự phòng dữ liệu từ xa
dr (designated representative) - đại diện được chỉ định
HLA-DR抗原 HLA-DRこーげん
kháng nguyên hla-dr
HLA-DR血清学的サブタイプ HLA-DRけっせーがくてきサブタイプ
HLA-DR Serological Subtypes