Các từ liên quan tới DREAM PASSPORT
レア レアー レイアー レア
sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết).
レア目 レアめ
bộ rheiformes (bộ đà điểu nam mỹ)
pas (dancing step)
レアケース レア・ケース
rare case
レアアイテム レア・アイテム
rare item (e.g. in RPG games)
RT-PCR法 アールティー-ピーシーアールほう
phương pháp RT-PCR
レアな れあな
hiếm có, khó gặp
パ行 パぎょう パくだり
sự phân loại động từ tiếng Phật với hình dạng từ điển kết thúc với từ PU