Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới DREAM.11
レア レアー レイアー レア
sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết).
レア目 レアめ
bộ rheiformes (bộ đà điểu nam mỹ)
レアアイテム レア・アイテム
rare item (e.g. in RPG games)
レアケース レア・ケース
trường hợp hiếm gặp
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
レアな れあな
hiếm có, khó gặp
レアアース レア・アース レアアース
nguyên tố đất hiếm