Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới DREAM.2
レア レアー レイアー レア
sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết).
レア目 レアめ
bộ rheiformes (bộ đà điểu nam mỹ)
レアケース レア・ケース
rare case
レアアイテム レア・アイテム
rare item (e.g. in RPG games)
レアな れあな
hiếm có, khó gặp
レアアース レア・アース レアアース
nguyên tố đất hiếm
M/M/1モデル エムエムワンモデル
mô hình m / m / 1
M期チェックポイント Mきチェックポイント
M Phase Cell Cycle Checkpoints