ディーエスエス
Hệ hỗ trợ quyết định
Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
☆ Danh từ
DSS

DSS được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới DSS
PCIデータセキュリティスタンダード PCIデータセキュリティスタンダード
yêu cầu của chuẩn bảo mật an ninh dữ liệu thẻ thanh toán (pci dss)
ピーシーアイディーエスエス ピーシーアイディーエスエス
yêu cầu của chuẩn bảo mật an ninh dữ liệu thẻ thanh toán (pci dss)
PCI-DSSコンプライアンス PCI-DSSコンプライアンス
tuân thủ tiêu chuẩn thẻ thanh toán (pci compliance)