DV継手(排水用)
DVつぎて(はいすいよう)
☆ Danh từ
Đầu nối ống DV (dùng cho hệ thống thoát nước)
DV継手(排水用) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới DV継手(排水用)
VU継手(排水用) VUつぎて(はいすいよう)
mối nối VU (dùng cho hệ thống thoát nước)
CU継手(排水用) CUつぎて(はいすいよう)
mối nối CU (dùng cho hệ thống thoát nước)
排水鋼管用可とう継手 はいすいこうかんようかとうつぎて
mối nối lắp cho ống thép thoát nước
モールダクト用継手 モールダクトようつぎて
khớp nối cho ống mô đun
フレキシブルホース用継手 フレキシブルホースようつぎて
đầu nối cho ống linh hoạt
パイプ用継手 パイプようつぎて
phụ kiện khớp nối cho ống dẫn nước
DV端子 DVたんし
kết nối dvi
排水 はいすい
sự tiêu nước; sự thoát nước