Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合いの子 あいのこ
con lai
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
卒業アルバム そつぎょうアルバム
album tốt nghiệp
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
天の河 あまのがわ
ngân hà; dải ngân hà.
河の神 かわのかみ
thần sông
河の源 かわのみなもと
fountainhead