Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Eセグメント
セグメント セグメント
phân khúc
セグメント化 セグメントか
sự phân đoạn
スタックセグメント スタック・セグメント
đoạn ngăn xếp
ラインセグメント ライン・セグメント
đoạn (trong dòng)
セグメントアドレッシング セグメント・アドレッシング
sự lập địa chỉ đoạn
セグメントテーブル セグメント・テーブル
bảng phân đoạn
eマーケットプレイス eマーケットプレイス
thị trường thương mại điện tử
eラーニング eラーニング
học điện tử