Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới E-デモクラシー
dân chủ; nền dân chủ.
マスデモクラシー マス・デモクラシー
mass democracy
インフォメーションデモクラシー インフォメーション・デモクラシー
chế độ dân chủ về thông tin.
グラスルートデモクラシー グラス・ルート・デモクラシー
dân chủ cơ sở
eマーケットプレイス eマーケットプレイス
thị trường thương mại điện tử
eラーニング eラーニング
học điện tử
eコマース eコマース
thương mại điện tử
eビジネス eビジネス
kinh doanh điện tử