Các từ liên quan tới EXILE TRIBE PERFECT MIX
マイクロX線CT マイクロXせんCT
chụp cắt lớp x-ray
mi, 3rd note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
マルチスライスCT マルチスライスCT
chụp cắt lớp vi tính nhiều vùng
コーンビームCT コーンビームCT
phương pháp chụp x quang cone beam ct
スパイラルコーンビームCT スパイラルコーンビームCT
chụp phim conebeam ct
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)